Tham khảo các bài liên quan:
Kinh nghiệm luyện thi IELTS
Đề thi IELTS
Tư vấn luyện thi IELTS
1. earring /ˈɪə.rɪŋz/: khuyên tai
2. ring (s) /rɪŋ/: cái nhẫn
3. engagement ring /ɪnˈgeɪdʒ.mənt rɪŋ/: nhẫn đính hôn
4. wedding ring /ˈwed.ɪŋ rɪŋ/: nhẫn cưới
5. chain /tʃeɪn/: dây
6. necklace /ˈnek.ləs/: chuỗi hạt vòng cổ
7. strand of beads/strænd əv biːds/: chuỗi hạt
8. bracelet /ˈbreɪ.slət/: vòng tay
9. watch /wɒtʃ/: đồng hồ
10. watchband /ˈwɔtʃbænd/: dây đồng hồ đeo tay
11. uff links /kʌf lɪŋks/:khuy măng sét
12. tiepin /taɪ.pɪn/: ghim cài cà vạt
13. tie clip /taɪ klɪp/: cái kẹp cà vạt
14. clip-on earring /klɪp ɒn ˈɪə.rɪŋ/: khuyên tai gài
15. pierced earring /pɪəsid ˈɪə.rɪŋ/:bông tai xỏ
Tags: luyen thi ielts; hoc ielts; de thi ielts; phương pháp học tiếng anh hiệu quả
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét